Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,548
|
20,896
|
32,060
|
13,798
|
24,963
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Doanh thu thuần
|
15,548
|
20,896
|
32,060
|
13,798
|
24,947
|
Giá vốn hàng bán
|
21,859
|
30,560
|
30,384
|
20,050
|
23,290
|
Lợi nhuận gộp
|
-6,311
|
-9,664
|
1,676
|
-6,251
|
1,657
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,812
|
6,670
|
2,931
|
1,959
|
2,085
|
Chi phí tài chính
|
2,380
|
1,342
|
1,747
|
2,358
|
1,017
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,332
|
1,341
|
1,357
|
1,250
|
1,017
|
Chi phí bán hàng
|
861
|
989
|
924
|
1,099
|
781
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,719
|
1,844
|
2,177
|
3,565
|
1,377
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,322
|
-4,604
|
3,329
|
-8,787
|
3,494
|
Thu nhập khác
|
12
|
0
|
0
|
636
|
1
|
Chi phí khác
|
|
47
|
1
|
0
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
12
|
-47
|
-1
|
636
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
6,137
|
2,565
|
3,571
|
2,527
|
2,926
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,310
|
-4,651
|
3,328
|
-8,152
|
3,493
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
61
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
61
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,310
|
-4,651
|
3,268
|
-8,152
|
3,493
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-44
|
-22
|
-7
|
-8
|
-2
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,266
|
-4,629
|
3,275
|
-8,143
|
3,495
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|