単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,248,782 1,268,392 1,655,773 1,353,140 1,367,432
2. Điều chỉnh cho các khoản 248,355 164,301 168,772 145,721 85,463
- Khấu hao TSCĐ 371,221 362,055 366,316 354,339 331,835
- Các khoản dự phòng 542 562 28,109 58,225 52,426
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -223,816 -278,316 -301,542 -340,972 -439,256
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 100,408 80,000 75,889 74,129 140,458
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,497,137 1,432,693 1,824,545 1,498,861 1,452,895
- Tăng, giảm các khoản phải thu 92,943 -17,347 -259,160 -1,110,118 -9,096
- Tăng, giảm hàng tồn kho -249,323 -24,124 665,661 151,334 129,151
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 262,751 -27,546 -853,104 -190,568 154,458
- Tăng giảm chi phí trả trước -35,172 31,712 30,288 40,005 -15,847
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -83,906 -86,860 -57,316 -65,057 -109,539
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,848 -210,918 -299,157 -64,394 -61,039
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,482,582 1,097,610 1,051,757 260,063 1,540,983
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,925,740 -24,810 -72,156 -6,299,062 -464,369
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,081 164 548,820 -545,603 7,674
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -1,963,362 -960,083 -2,908,222
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 543,768 -531,838 2,761,208 612,050
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -6,648 -352
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 543,768 -543,768 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 179,235 202,590 222,816 348,783 37,435
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,201,656 177,944 -1,795,720 -4,701,405 -2,715,784
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 1,782,123 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -1,050,000 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -5,349 -5,349 -5,350 -5,349 -5,349
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,349 -1,055,349 -5,350 1,776,774 -5,349
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 275,577 220,205 -749,313 -2,664,568 -1,180,150
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,019,648 7,295,225 7,515,430 6,766,117 4,101,549
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,295,225 7,515,430 6,766,117 4,101,549 2,921,399