I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,248,782
|
1,268,392
|
1,655,773
|
1,353,140
|
1,367,432
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
248,355
|
164,301
|
168,772
|
145,721
|
85,463
|
- Khấu hao TSCĐ
|
371,221
|
362,055
|
366,316
|
354,339
|
331,835
|
- Các khoản dự phòng
|
542
|
562
|
28,109
|
58,225
|
52,426
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-223,816
|
-278,316
|
-301,542
|
-340,972
|
-439,256
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
100,408
|
80,000
|
75,889
|
74,129
|
140,458
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,497,137
|
1,432,693
|
1,824,545
|
1,498,861
|
1,452,895
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
92,943
|
-17,347
|
-259,160
|
-1,110,118
|
-9,096
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-249,323
|
-24,124
|
665,661
|
151,334
|
129,151
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
262,751
|
-27,546
|
-853,104
|
-190,568
|
154,458
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-35,172
|
31,712
|
30,288
|
40,005
|
-15,847
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-83,906
|
-86,860
|
-57,316
|
-65,057
|
-109,539
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,848
|
-210,918
|
-299,157
|
-64,394
|
-61,039
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,482,582
|
1,097,610
|
1,051,757
|
260,063
|
1,540,983
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,925,740
|
-24,810
|
-72,156
|
-6,299,062
|
-464,369
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,081
|
164
|
548,820
|
-545,603
|
7,674
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-1,963,362
|
-960,083
|
-2,908,222
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
543,768
|
-531,838
|
2,761,208
|
612,050
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-6,648
|
-352
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
543,768
|
-543,768
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
179,235
|
202,590
|
222,816
|
348,783
|
37,435
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,201,656
|
177,944
|
-1,795,720
|
-4,701,405
|
-2,715,784
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
1,782,123
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-1,050,000
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5,349
|
-5,349
|
-5,350
|
-5,349
|
-5,349
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,349
|
-1,055,349
|
-5,350
|
1,776,774
|
-5,349
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
275,577
|
220,205
|
-749,313
|
-2,664,568
|
-1,180,150
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,019,648
|
7,295,225
|
7,515,430
|
6,766,117
|
4,101,549
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,295,225
|
7,515,430
|
6,766,117
|
4,101,549
|
2,921,399
|