単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 270,200 260,151 286,480 267,027 251,604
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 270,200 260,151 286,480 267,027 251,604
Giá vốn hàng bán 248,637 234,539 263,357 251,948 232,223
Lợi nhuận gộp 21,564 25,612 23,123 15,079 19,381
Doanh thu hoạt động tài chính 3,428 4,340 17,223 8,231 3,085
Chi phí tài chính 175 689 408 1,875 306
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,975 16,572 17,726 26,804 15,221
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,841 12,691 22,211 -5,370 6,940
Thu nhập khác 2 157 304 14,095 271
Chi phí khác 90 340 451 69 191
Lợi nhuận khác -88 -182 -147 14,026 80
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,753 12,509 22,064 8,656 7,020
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,001 2,600 4,489 2,137 1,425
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -43
Chi phí thuế TNDN 2,001 2,600 4,489 2,137 1,382
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,752 9,908 17,575 6,519 5,637
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,752 9,908 17,575 6,519 5,637
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)