Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
270,200
|
260,151
|
286,480
|
267,027
|
251,604
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
270,200
|
260,151
|
286,480
|
267,027
|
251,604
|
Giá vốn hàng bán
|
248,637
|
234,539
|
263,357
|
251,948
|
232,223
|
Lợi nhuận gộp
|
21,564
|
25,612
|
23,123
|
15,079
|
19,381
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,428
|
4,340
|
17,223
|
8,231
|
3,085
|
Chi phí tài chính
|
175
|
689
|
408
|
1,875
|
306
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,975
|
16,572
|
17,726
|
26,804
|
15,221
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,841
|
12,691
|
22,211
|
-5,370
|
6,940
|
Thu nhập khác
|
2
|
157
|
304
|
14,095
|
271
|
Chi phí khác
|
90
|
340
|
451
|
69
|
191
|
Lợi nhuận khác
|
-88
|
-182
|
-147
|
14,026
|
80
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,753
|
12,509
|
22,064
|
8,656
|
7,020
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,001
|
2,600
|
4,489
|
2,137
|
1,425
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-43
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,001
|
2,600
|
4,489
|
2,137
|
1,382
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,752
|
9,908
|
17,575
|
6,519
|
5,637
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,752
|
9,908
|
17,575
|
6,519
|
5,637
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|