I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,753
|
12,529
|
22,064
|
8,656
|
7,020
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,358
|
-4,129
|
-6,180
|
-1,699
|
3,291
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,639
|
2,724
|
1,164
|
2,230
|
2,697
|
- Các khoản dự phòng
|
|
56
|
0
|
88
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4,437
|
-4,243
|
-194
|
-474
|
-117
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,719
|
-2,665
|
-7,151
|
-3,543
|
711
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,111
|
8,400
|
15,884
|
6,957
|
10,310
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,722
|
-14,001
|
-29,339
|
68,880
|
74,210
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15,158
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,902
|
-23,773
|
-34,813
|
-53,879
|
-66,312
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,637
|
4,917
|
2,107
|
-1,160
|
1,606
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
2,485
|
-6,570
|
-2,100
|
-3,000
|
-4,944
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
15,299
|
-15,299
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,986
|
-5,473
|
-19,712
|
14,618
|
-1,529
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,282
|
-36,499
|
-52,673
|
17,118
|
13,342
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,518
|
-3,135
|
1,589
|
479
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
141
|
123
|
169
|
69
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-6,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
-1,000
|
1,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,719
|
3,921
|
12,825
|
3,820
|
1,017
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
201
|
927
|
13,537
|
-533
|
1,085
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
-35,241
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
-35,241
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32,482
|
-35,572
|
-39,136
|
-18,656
|
14,427
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
243,546
|
276,028
|
240,499
|
201,320
|
187,194
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
43
|
-43
|
-474
|
116
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
276,028
|
240,499
|
201,320
|
182,190
|
201,737
|