I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,266
|
4,443
|
3,332
|
4,965
|
3,331
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,827
|
2,239
|
2,765
|
1,634
|
2,648
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,553
|
2,223
|
2,566
|
2,070
|
2,558
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-34
|
34
|
-199
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-50
|
-216
|
-76
|
-443
|
-78
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
324
|
265
|
241
|
206
|
168
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,093
|
6,681
|
6,097
|
6,599
|
5,979
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,786
|
-4,692
|
6,095
|
8,565
|
-5,079
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
165
|
-488
|
585
|
-271
|
323
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,932
|
10,906
|
-5,553
|
-4,929
|
-1,085
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-413
|
250
|
32
|
-36
|
-339
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-342
|
-90
|
-469
|
-221
|
-187
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,157
|
-112
|
-1,373
|
-1,108
|
-1,009
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
177
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-112
|
-836
|
-435
|
-406
|
-52
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,088
|
11,618
|
4,977
|
8,192
|
-1,272
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-921
|
-1,085
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
75
|
|
0
|
59
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1,000
|
0
|
1,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2,000
|
-2,000
|
1,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
50
|
141
|
151
|
309
|
78
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
125
|
220
|
-2,933
|
2,368
|
78
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
-3,789
|
3,789
|
-947
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,263
|
-1,263
|
2,526
|
-4,816
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-3,050
|
0
|
-976
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,263
|
-4,313
|
-1,263
|
-2,002
|
-947
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,950
|
7,525
|
781
|
8,557
|
-2,142
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,047
|
20,997
|
28,547
|
29,302
|
37,965
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
25
|
-25
|
105
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,997
|
28,547
|
29,302
|
37,965
|
35,823
|