単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71,007 112,830 127,614 197,831 91,908
Các khoản giảm trừ doanh thu 3 2 306 4,721
Doanh thu thuần 71,007 112,827 127,612 197,525 87,187
Giá vốn hàng bán 60,525 99,016 111,984 170,603 77,178
Lợi nhuận gộp 10,483 13,811 15,627 26,922 10,010
Doanh thu hoạt động tài chính 15 48 11 43 4
Chi phí tài chính 2,556 3,357 3,380 4,047 3,331
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,535 3,357 3,373 3,328 3,331
Chi phí bán hàng 3,910 6,331 7,311 12,312 3,190
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,268 2,192 2,632 4,314 2,605
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,763 1,978 2,314 6,293 887
Thu nhập khác 1 67 1 298 97
Chi phí khác 2 75 1 525 29
Lợi nhuận khác -2 -8 0 -227 68
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,761 1,970 2,314 6,066 955
Chi phí thuế TNDN hiện hành 352 397 463 1,320 191
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 352 397 463 1,320 191
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,409 1,574 1,852 4,747 764
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,409 1,574 1,852 4,747 764
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)