I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
37,095
|
36,967
|
37,578
|
39,172
|
40,792
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,663
|
-2,616
|
-3,020
|
-610
|
-2,601
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,206
|
-7,653
|
-9,222
|
-19,767
|
-7,471
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-3,991
|
-8,937
|
-4,098
|
-4,840
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,449
|
11,005
|
12,029
|
12,491
|
10,605
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13,316
|
-10,647
|
-22,332
|
-21,666
|
-16,417
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,359
|
23,065
|
6,095
|
5,522
|
20,066
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,696
|
-3,632
|
-1,950
|
-1,472
|
-3,999
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4
|
|
96
|
73
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-46,500
|
-152,270
|
|
-47,150
|
-36,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25,500
|
147,480
|
16,500
|
39,000
|
58,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,248
|
1,548
|
1,675
|
1,527
|
1,386
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,444
|
-6,874
|
16,321
|
-8,021
|
19,387
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,000
|
|
|
-36,000
|
-4,000
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,000
|
|
|
-36,000
|
-4,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,084
|
16,190
|
22,416
|
-38,499
|
35,454
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,614
|
5,529
|
21,720
|
44,136
|
5,637
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,529
|
21,720
|
44,136
|
5,637
|
41,090
|