単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 37,095 36,967 37,578 39,172 40,792
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -2,663 -2,616 -3,020 -610 -2,601
3. Tiền chi trả cho người lao động -7,206 -7,653 -9,222 -19,767 -7,471
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,991 -8,937 -4,098 -4,840
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10,449 11,005 12,029 12,491 10,605
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -13,316 -10,647 -22,332 -21,666 -16,417
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 24,359 23,065 6,095 5,522 20,066
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,696 -3,632 -1,950 -1,472 -3,999
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4 96 73 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -46,500 -152,270 -47,150 -36,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 25,500 147,480 16,500 39,000 58,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,248 1,548 1,675 1,527 1,386
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23,444 -6,874 16,321 -8,021 19,387
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,000 -36,000 -4,000
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,000 -36,000 -4,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,084 16,190 22,416 -38,499 35,454
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,614 5,529 21,720 44,136 5,637
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,529 21,720 44,136 5,637 41,090