単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,446 36,784 34,888 38,990 39,510
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 34,446 36,784 34,888 38,990 39,510
Giá vốn hàng bán 14,289 13,634 13,218 14,964 14,578
Lợi nhuận gộp 20,158 23,150 21,670 24,026 24,932
Doanh thu hoạt động tài chính 3,052 3,331 3,328 2,918 2,681
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,886 4,015 7,051 4,120 3,912
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,323 22,466 17,948 22,824 23,700
Thu nhập khác 1,028 1,268 1,387 1,349 1,442
Chi phí khác -90 0 0
Lợi nhuận khác 1,118 1,268 1,387 1,349 1,442
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,442 23,734 19,335 24,173 25,142
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,136 4,801 4,038 4,840 5,089
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,136 4,801 4,038 4,840 5,089
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,305 18,933 15,297 19,333 20,053
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,305 18,933 15,297 19,333 20,053
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)