Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,446
|
36,784
|
34,888
|
38,990
|
39,510
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
34,446
|
36,784
|
34,888
|
38,990
|
39,510
|
Giá vốn hàng bán
|
14,289
|
13,634
|
13,218
|
14,964
|
14,578
|
Lợi nhuận gộp
|
20,158
|
23,150
|
21,670
|
24,026
|
24,932
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,052
|
3,331
|
3,328
|
2,918
|
2,681
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,886
|
4,015
|
7,051
|
4,120
|
3,912
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,323
|
22,466
|
17,948
|
22,824
|
23,700
|
Thu nhập khác
|
1,028
|
1,268
|
1,387
|
1,349
|
1,442
|
Chi phí khác
|
-90
|
0
|
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,118
|
1,268
|
1,387
|
1,349
|
1,442
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,442
|
23,734
|
19,335
|
24,173
|
25,142
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,136
|
4,801
|
4,038
|
4,840
|
5,089
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,136
|
4,801
|
4,038
|
4,840
|
5,089
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,305
|
18,933
|
15,297
|
19,333
|
20,053
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,305
|
18,933
|
15,297
|
19,333
|
20,053
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|