I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-38,433
|
-26,765
|
-86,979
|
64,861
|
-24,718
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
91,273
|
78,483
|
90,021
|
49,793
|
61,559
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35,697
|
35,856
|
36,482
|
27,833
|
14,478
|
- Các khoản dự phòng
|
-200
|
1,529
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-144
|
-8,362
|
-2
|
-4
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
55,922
|
49,460
|
53,542
|
21,964
|
47,082
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52,840
|
51,718
|
3,042
|
114,654
|
36,840
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,684
|
4,540
|
-5,518
|
669
|
5,913
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13,997
|
-1,870
|
-2,738
|
-2,887
|
-3,355
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
36,067
|
-7,816
|
39,967
|
-40,221
|
-10,684
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,658
|
-2,152
|
-10,079
|
-51,321
|
-23,434
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-39,819
|
-32,342
|
-18,106
|
-1,647
|
-19,695
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-262
|
-176
|
-204
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,487
|
11,901
|
6,365
|
19,246
|
-14,415
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41,054
|
-9,489
|
-4,042
|
-2,022
|
-35,872
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
36
|
9,614
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
56
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
108
|
7
|
2
|
4
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-40,853
|
132
|
-4,039
|
-2,018
|
-35,871
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
25,054
|
0
|
20,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-25,054
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
115,194
|
123,730
|
214,413
|
312,698
|
393,774
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-98,670
|
-136,077
|
-215,970
|
-328,375
|
-364,237
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16,524
|
-12,347
|
-1,557
|
-15,677
|
49,537
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,158
|
-314
|
768
|
1,552
|
-748
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,017
|
1,227
|
913
|
1,681
|
3,233
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,175
|
913
|
1,681
|
3,233
|
2,484
|