Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
518,888
|
610,043
|
608,915
|
683,440
|
559,380
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,139
|
43,574
|
4,651
|
3,292
|
2,995
|
Doanh thu thuần
|
509,749
|
566,469
|
604,265
|
680,147
|
556,385
|
Giá vốn hàng bán
|
416,167
|
517,668
|
551,800
|
618,484
|
495,348
|
Lợi nhuận gộp
|
93,582
|
48,801
|
52,464
|
61,663
|
61,037
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,048
|
31,995
|
20,871
|
38,276
|
39,844
|
Chi phí tài chính
|
24,757
|
28,389
|
21,506
|
32,061
|
39,247
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,850
|
23,759
|
15,196
|
15,773
|
15,653
|
Chi phí bán hàng
|
33,877
|
37,246
|
25,960
|
26,752
|
35,469
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,514
|
31,213
|
25,535
|
30,236
|
27,838
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,481
|
-16,052
|
334
|
10,889
|
-1,673
|
Thu nhập khác
|
436
|
4,280
|
12,064
|
30,411
|
13,218
|
Chi phí khác
|
1
|
242
|
646
|
1,506
|
931
|
Lợi nhuận khác
|
435
|
4,039
|
11,418
|
28,905
|
12,287
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,916
|
-12,013
|
11,752
|
39,795
|
10,614
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,796
|
|
1,087
|
7,798
|
4,041
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,796
|
|
1,087
|
7,798
|
4,041
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,121
|
-12,013
|
10,665
|
31,996
|
6,574
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,121
|
-12,013
|
10,665
|
31,996
|
6,574
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|