TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
621,205
|
586,259
|
501,102
|
598,832
|
496,323
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,220
|
24,976
|
22,247
|
29,118
|
46,198
|
1. Tiền
|
14,220
|
24,976
|
22,247
|
28,118
|
21,198
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
25,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
447,501
|
398,000
|
320,000
|
385,147
|
305,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
447,501
|
398,000
|
320,000
|
385,147
|
305,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
90,116
|
104,139
|
72,699
|
98,018
|
78,244
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
49,308
|
51,689
|
29,497
|
49,939
|
32,504
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,009
|
36,666
|
34,696
|
34,944
|
33,263
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11,534
|
20,076
|
11,098
|
16,459
|
16,647
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,735
|
-4,292
|
-2,592
|
-3,324
|
-4,171
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64,796
|
56,501
|
78,911
|
81,321
|
64,025
|
1. Hàng tồn kho
|
65,389
|
57,838
|
80,089
|
81,321
|
64,025
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-593
|
-1,337
|
-1,178
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,572
|
2,643
|
7,245
|
5,228
|
2,858
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,538
|
2,643
|
7,016
|
4,513
|
2,621
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
191
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
34
|
0
|
38
|
715
|
236
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
395,083
|
538,794
|
919,982
|
930,367
|
946,570
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,916
|
13,343
|
6,247
|
8,944
|
9,496
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,916
|
13,343
|
6,247
|
8,944
|
9,496
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
165,310
|
148,560
|
151,749
|
135,583
|
119,978
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
140,283
|
124,137
|
127,922
|
112,314
|
97,268
|
- Nguyên giá
|
349,559
|
348,811
|
372,614
|
375,300
|
372,432
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-209,275
|
-224,675
|
-244,692
|
-262,986
|
-275,164
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
21,503
|
20,945
|
20,387
|
19,828
|
19,270
|
- Nguyên giá
|
25,959
|
25,959
|
25,959
|
25,959
|
25,959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,456
|
-5,015
|
-5,573
|
-6,131
|
-6,689
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,524
|
3,478
|
3,440
|
3,440
|
3,440
|
- Nguyên giá
|
6,029
|
6,029
|
6,029
|
6,029
|
6,029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,505
|
-2,551
|
-2,589
|
-2,589
|
-2,589
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
84,362
|
80,907
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
86,378
|
86,378
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-2,015
|
-5,471
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
134,356
|
273,634
|
418,168
|
390,733
|
429,507
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
134,356
|
273,634
|
418,168
|
390,733
|
429,507
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12,000
|
23,000
|
36,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,192
|
1,192
|
1,192
|
1,192
|
1,192
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,192
|
-1,192
|
-1,192
|
-1,192
|
-1,192
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12,000
|
23,000
|
36,000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
79,501
|
80,257
|
307,819
|
310,745
|
306,682
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
79,183
|
80,024
|
307,563
|
310,480
|
306,439
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
318
|
233
|
256
|
265
|
243
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,016,287
|
1,125,052
|
1,421,084
|
1,529,199
|
1,442,894
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
490,005
|
572,048
|
857,407
|
930,333
|
860,194
|
I. Nợ ngắn hạn
|
363,247
|
391,521
|
485,154
|
565,387
|
616,359
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
167,585
|
200,502
|
265,149
|
416,848
|
439,152
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34,837
|
22,259
|
32,585
|
30,381
|
22,914
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,662
|
17,103
|
79,732
|
35,573
|
13,052
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30,699
|
27,473
|
27,591
|
10,625
|
31,290
|
6. Phải trả người lao động
|
76,301
|
70,127
|
45,497
|
34,950
|
16,815
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,510
|
9,504
|
10,738
|
18,690
|
26,063
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5,249
|
2,424
|
2,509
|
4,711
|
4,711
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,419
|
11,056
|
7,002
|
3,208
|
50,770
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,273
|
4,303
|
3,202
|
1,091
|
1,597
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24,713
|
26,770
|
11,150
|
9,310
|
9,994
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
126,759
|
180,528
|
372,253
|
364,945
|
243,835
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33,363
|
89,556
|
280,699
|
199,966
|
83,567
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
93,360
|
90,936
|
91,518
|
164,943
|
160,232
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
526,282
|
553,004
|
563,677
|
598,866
|
582,699
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
526,282
|
553,004
|
563,677
|
598,866
|
582,699
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
386,000
|
386,000
|
386,000
|
386,000
|
386,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-46
|
-46
|
-46
|
-46
|
-46
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
233
|
233
|
233
|
233
|
233
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
73,027
|
92,324
|
115,389
|
148,401
|
161,306
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54,644
|
61,101
|
47,982
|
49,455
|
21,119
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-3,097
|
-2,509
|
4,842
|
-1,397
|
-932
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
57,741
|
63,610
|
43,139
|
50,852
|
22,050
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12,424
|
13,394
|
14,120
|
14,824
|
14,089
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,016,287
|
1,125,052
|
1,421,084
|
1,529,199
|
1,442,894
|