1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41,347
|
50,094
|
51,129
|
109,817
|
58,719
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
41,347
|
50,094
|
51,129
|
109,817
|
58,719
|
4. Giá vốn hàng bán
|
38,267
|
43,559
|
45,723
|
99,579
|
53,658
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,080
|
6,535
|
5,406
|
10,238
|
5,061
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-25
|
120
|
-21
|
168
|
51
|
7. Chi phí tài chính
|
1,080
|
1,402
|
1,612
|
1,854
|
1,158
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,080
|
1,376
|
1,612
|
1,470
|
1,158
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
4,727
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,575
|
4,606
|
3,214
|
3,586
|
2,697
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
401
|
647
|
559
|
238
|
1,257
|
12. Thu nhập khác
|
6
|
7
|
6
|
2,587
|
6
|
13. Chi phí khác
|
5
|
160
|
6
|
284
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-153
|
1
|
2,303
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
401
|
494
|
560
|
2,541
|
1,256
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
401
|
494
|
560
|
2,541
|
1,256
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
401
|
494
|
560
|
2,541
|
1,256
|