TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
631,257
|
655,112
|
698,101
|
705,009
|
670,491
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,590
|
21,258
|
3,025
|
48,693
|
39,154
|
1. Tiền
|
21,590
|
21,258
|
3,025
|
48,693
|
39,154
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
163,729
|
164,855
|
160,620
|
165,793
|
181,124
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
169,279
|
178,119
|
186,544
|
198,305
|
208,495
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-20,431
|
-19,036
|
-32,950
|
-38,015
|
-34,040
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14,881
|
5,772
|
7,026
|
5,503
|
6,669
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
283,672
|
229,195
|
265,236
|
275,789
|
272,015
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
254,401
|
217,868
|
234,594
|
254,780
|
238,313
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,227
|
19,629
|
34,214
|
19,219
|
45,240
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5,300
|
0
|
0
|
16,000
|
16,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21,831
|
22,491
|
23,242
|
21,311
|
11,985
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,086
|
-30,793
|
-26,814
|
-35,521
|
-39,522
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
83,447
|
156,553
|
184,743
|
140,510
|
102,476
|
1. Hàng tồn kho
|
83,447
|
156,553
|
184,743
|
140,510
|
102,476
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
78,819
|
83,250
|
84,478
|
74,225
|
75,721
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,450
|
1,277
|
4,264
|
66
|
1,925
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,077
|
8,885
|
7,214
|
1,159
|
796
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,292
|
1,089
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
109,072
|
121,642
|
122,791
|
182,215
|
180,747
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
974
|
928
|
2,324
|
3,255
|
3,076
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
974
|
928
|
2,324
|
2,318
|
2,223
|
- Nguyên giá
|
11,468
|
11,468
|
12,929
|
7,749
|
7,749
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,495
|
-10,540
|
-10,605
|
-5,431
|
-5,527
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
937
|
854
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
1,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-63
|
-146
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
- Nguyên giá
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
90,514
|
103,394
|
103,394
|
159,394
|
96,409
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
81,416
|
94,296
|
94,296
|
85,296
|
85,296
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9,098
|
9,098
|
9,098
|
74,098
|
11,113
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
713
|
731
|
769
|
3,545
|
65,525
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
713
|
731
|
769
|
3,545
|
525
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
65,000
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1,134
|
851
|
567
|
284
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
740,329
|
776,753
|
820,893
|
887,224
|
851,238
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
367,179
|
364,655
|
389,094
|
452,116
|
417,571
|
I. Nợ ngắn hạn
|
366,679
|
364,155
|
388,594
|
451,616
|
417,071
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35,597
|
93,210
|
113,025
|
122,184
|
145,203
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
183,642
|
118,530
|
109,332
|
139,815
|
86,281
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53,193
|
58,069
|
73,122
|
78,459
|
72,335
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
495
|
136
|
653
|
1,890
|
4,434
|
6. Phải trả người lao động
|
10,218
|
10,317
|
2,743
|
5,551
|
6,548
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,165
|
542
|
979
|
9,335
|
7,271
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,103
|
5,381
|
10,593
|
16,571
|
16,995
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
78,267
|
77,969
|
78,146
|
77,811
|
77,923
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
83
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
373,150
|
412,099
|
431,799
|
435,108
|
433,667
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
373,150
|
412,099
|
431,799
|
435,108
|
433,667
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
225,590
|
225,590
|
225,590
|
225,590
|
225,590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
97,570
|
97,570
|
97,570
|
97,570
|
97,570
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38,134
|
45,847
|
59,915
|
64,261
|
61,736
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7,281
|
|
38,134
|
38,134
|
38,134
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
30,852
|
|
21,781
|
26,127
|
23,602
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11,856
|
43,092
|
48,723
|
47,687
|
48,771
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
740,329
|
776,753
|
820,893
|
887,224
|
851,238
|