単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 631,257 655,112 698,101 705,009 670,491
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,590 21,258 3,025 48,693 39,154
1. Tiền 21,590 21,258 3,025 48,693 39,154
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 163,729 164,855 160,620 165,793 181,124
1. Chứng khoán kinh doanh 169,279 178,119 186,544 198,305 208,495
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -20,431 -19,036 -32,950 -38,015 -34,040
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,881 5,772 7,026 5,503 6,669
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 283,672 229,195 265,236 275,789 272,015
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 254,401 217,868 234,594 254,780 238,313
2. Trả trước cho người bán 24,227 19,629 34,214 19,219 45,240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,300 0 0 16,000 16,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,831 22,491 23,242 21,311 11,985
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,086 -30,793 -26,814 -35,521 -39,522
IV. Tổng hàng tồn kho 83,447 156,553 184,743 140,510 102,476
1. Hàng tồn kho 83,447 156,553 184,743 140,510 102,476
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 78,819 83,250 84,478 74,225 75,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,450 1,277 4,264 66 1,925
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,077 8,885 7,214 1,159 796
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,292 1,089 1,000 1,000 1,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 72,000 72,000 72,000 72,000 72,000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 109,072 121,642 122,791 182,215 180,747
I. Các khoản phải thu dài hạn 56 56 56 56 56
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 56 56 56 56 56
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 974 928 2,324 3,255 3,076
1. Tài sản cố định hữu hình 974 928 2,324 2,318 2,223
- Nguyên giá 11,468 11,468 12,929 7,749 7,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,495 -10,540 -10,605 -5,431 -5,527
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 937 854
- Nguyên giá 0 0 0 1,000 1,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -63 -146
III. Bất động sản đầu tư 15,681 15,681 15,681 15,681 15,681
- Nguyên giá 15,681 15,681 15,681 15,681 15,681
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 90,514 103,394 103,394 159,394 96,409
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,416 94,296 94,296 85,296 85,296
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9,098 9,098 9,098 74,098 11,113
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 713 731 769 3,545 65,525
1. Chi phí trả trước dài hạn 713 731 769 3,545 525
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 65,000
VII. Lợi thế thương mại 1,134 851 567 284 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 740,329 776,753 820,893 887,224 851,238
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 367,179 364,655 389,094 452,116 417,571
I. Nợ ngắn hạn 366,679 364,155 388,594 451,616 417,071
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,597 93,210 113,025 122,184 145,203
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 183,642 118,530 109,332 139,815 86,281
4. Người mua trả tiền trước 53,193 58,069 73,122 78,459 72,335
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 495 136 653 1,890 4,434
6. Phải trả người lao động 10,218 10,317 2,743 5,551 6,548
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,165 542 979 9,335 7,271
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,103 5,381 10,593 16,571 16,995
11. Phải trả ngắn hạn khác 78,267 77,969 78,146 77,811 77,923
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 83
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 500 500 500 500 500
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 500 500 500 500 500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 373,150 412,099 431,799 435,108 433,667
I. Vốn chủ sở hữu 373,150 412,099 431,799 435,108 433,667
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 225,590 225,590 225,590 225,590 225,590
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,570 97,570 97,570 97,570 97,570
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,134 45,847 59,915 64,261 61,736
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,281 38,134 38,134 38,134
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,852 21,781 26,127 23,602
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 11,856 43,092 48,723 47,687 48,771
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 740,329 776,753 820,893 887,224 851,238