1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
3,609
|
1,549
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
3,609
|
1,549
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
223
|
0
|
57
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-223
|
0
|
-57
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
101,472
|
8,072
|
8,673
|
5,441
|
5,562
|
7. Chi phí tài chính
|
103,668
|
6,521
|
9,270
|
5,972
|
6,106
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-101,053
|
541
|
575
|
552
|
565
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,273
|
6,497
|
721
|
850
|
1,040
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3,693
|
-4,945
|
-1,375
|
-1,381
|
-1,583
|
12. Thu nhập khác
|
30
|
5
|
40
|
0
|
5
|
13. Chi phí khác
|
220
|
381
|
1,776
|
195
|
20
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-190
|
-376
|
-1,736
|
-195
|
-15
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3,882
|
-5,322
|
-3,111
|
-1,576
|
-1,597
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3,882
|
-5,322
|
-3,111
|
-1,576
|
-1,597
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3,882
|
-5,322
|
-3,111
|
-1,576
|
-1,597
|