I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
205,258
|
134,499
|
156,720
|
130,262
|
127,577
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-92,444
|
-55,721
|
-59,051
|
-52,417
|
-50,575
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-55,315
|
-41,995
|
-43,485
|
-37,121
|
-32,641
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-35
|
-1,162
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,003
|
-3,632
|
-1,646
|
-2,838
|
-2,489
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,257
|
757
|
1,016
|
9,451
|
416
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-43,625
|
-31,089
|
-41,639
|
-46,526
|
-35,137
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,128
|
2,819
|
11,915
|
775
|
5,988
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,653
|
-4,291
|
-4,019
|
-735
|
-853
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
702
|
0
|
0
|
2,342
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-26,227
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
698
|
399
|
302
|
345
|
8
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,254
|
-3,892
|
-3,717
|
-24,274
|
-846
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
12,800
|
4,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-9,628
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,311
|
-5,152
|
0
|
-3,435
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,311
|
-5,152
|
0
|
9,365
|
-5,628
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,437
|
-6,224
|
8,198
|
-14,134
|
-485
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,914
|
17,477
|
11,253
|
19,451
|
5,318
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,477
|
11,253
|
19,451
|
5,318
|
4,833
|