I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
1.450.995
|
1.944.452
|
2.066.815
|
1.976.730
|
1.525.504
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-833.845
|
-1.414.926
|
-1.119.198
|
-1.853.245
|
-1.450.193
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
112.640
|
94.141
|
161.308
|
144.645
|
113.141
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
10.373
|
24.880
|
52.238
|
54.155
|
16.068
|
- Thu nhập khác
|
-2.339
|
163
|
-51
|
347
|
-2.841
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
14.887
|
28.792
|
30.241
|
17.408
|
30.074
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-387.448
|
-326.587
|
-399.887
|
-435.148
|
-340.401
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-32.113
|
-32.416
|
-31.620
|
-37.916
|
-46.040
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
333.150
|
318.499
|
759.846
|
-133.024
|
-154.688
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
1.189
|
-298.100
|
1.300.038
|
3.346.974
|
-2.384.266
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
8.201
|
23.791
|
6.715
|
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-1.212.473
|
-1.842.499
|
-105.520
|
-3.919.965
|
-1.609.656
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
|
-99.913
|
-100.752
|
-173.881
|
-82.662
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
120.579
|
690.056
|
-143.953
|
396.947
|
-218.761
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-2.451.824
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-8.810.277
|
337.830
|
2.886.539
|
57.939
|
1.204.372
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
10.038.468
|
-1.089.935
|
-4.747.487
|
500.805
|
-658.769
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
505.200
|
741.750
|
-266.071
|
2.478.212
|
-199.427
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
103.558
|
-78.154
|
90.628
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-130.841
|
313.753
|
691.184
|
-954.396
|
274.011
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
-42.805
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.598.628
|
-947.573
|
384.097
|
1.521.457
|
-3.739.218
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-6.562
|
-18.716
|
-16.635
|
-17.627
|
-12.097
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
13
|
-6
|
51
|
532
|
508
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.549
|
-18.722
|
-16.584
|
-17.095
|
-11.589
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.605.177
|
-966.295
|
367.513
|
1.504.362
|
-3.750.807
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.868.377
|
24.287.955
|
23.308.493
|
23.665.889
|
25.168.780
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
24.755
|
-13.167
|
-10.117
|
-1.471
|
10.505
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.287.955
|
23.308.493
|
23.665.889
|
25.168.780
|
21.428.478
|