1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
328,059
|
317,300
|
296,952
|
321,732
|
342,459
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
2
|
109
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
328,059
|
317,298
|
296,843
|
321,732
|
342,458
|
4. Giá vốn hàng bán
|
176,188
|
203,295
|
199,811
|
211,459
|
214,728
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
151,871
|
114,003
|
97,032
|
110,272
|
127,730
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
523
|
444
|
333
|
56
|
36
|
7. Chi phí tài chính
|
844
|
724
|
622
|
511
|
441
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
844
|
724
|
622
|
511
|
441
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
85,328
|
69,558
|
47,546
|
55,476
|
64,612
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,009
|
37,446
|
36,404
|
36,593
|
40,463
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21,213
|
6,719
|
12,792
|
17,748
|
22,251
|
12. Thu nhập khác
|
2,438
|
3,075
|
4,534
|
661
|
829
|
13. Chi phí khác
|
2,202
|
665
|
624
|
752
|
821
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
237
|
2,411
|
3,909
|
-91
|
8
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21,449
|
9,129
|
16,702
|
17,657
|
22,259
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,189
|
1,713
|
4,315
|
3,244
|
4,189
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
214
|
207
|
-848
|
331
|
287
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,403
|
1,920
|
3,467
|
3,575
|
4,476
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17,046
|
7,209
|
13,234
|
14,082
|
17,783
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17,046
|
7,209
|
13,234
|
14,082
|
17,783
|