1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
760,463
|
1,832,462
|
8,485,927
|
4,138,523
|
1,870,236
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
11,369
|
237,075
|
26,483
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
760,463
|
1,821,093
|
8,248,852
|
4,112,040
|
1,870,236
|
4. Giá vốn hàng bán
|
677,082
|
1,645,373
|
7,758,925
|
3,812,099
|
1,838,402
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
83,381
|
175,720
|
489,927
|
299,941
|
31,834
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
931
|
1,082,882
|
494,852
|
298,163
|
7. Chi phí tài chính
|
14,306
|
14,677
|
419,469
|
103,857
|
41,234
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,747
|
21,152
|
364,875
|
100,334
|
36,052
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
61
|
-11,705
|
47,840
|
25,201
|
9. Chi phí bán hàng
|
416
|
2,494
|
7,447
|
1,618
|
1,620
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,453
|
27,311
|
291,077
|
287,616
|
247,654
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
60,208
|
132,230
|
843,109
|
449,542
|
64,690
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
2,674,441
|
779,427
|
12,034
|
275,587
|
13. Chi phí khác
|
104
|
1,539,476
|
189,093
|
9,630
|
8,718
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-104
|
1,134,965
|
590,334
|
2,405
|
266,868
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
60,104
|
1,267,195
|
1,433,444
|
451,947
|
331,558
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,558
|
177,164
|
242,845
|
196,684
|
118,847
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-654
|
34,031
|
-81,780
|
-16,659
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12,558
|
176,510
|
276,876
|
114,905
|
102,188
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
47,546
|
1,090,685
|
1,156,568
|
337,042
|
229,370
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
181,240
|
209,430
|
65,539
|
48,504
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
47,546
|
909,445
|
947,138
|
271,503
|
180,867
|