DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2.04 | -10.31 | -26.00 | 5.17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.28 | 6.18 | 10.00 | -4.25 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.96 | 1.09 | 1.33 | 0.71 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -1.65 | -1.53 | -1.96 | -1.71 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 45.88 | 49.61 | 61.65 | 30.89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22.38 | 8.15 | 24.26 | -49.90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.39 | 10.50 | 19.67 | 8.40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.73 | 6.64 | 12.14 | -3.68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96.30 | 98.53 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76.87 | 94.54 | 82.41 | 115.60 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 116.39 | 55.82 | 33.36 | 96.69 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1.15 | 4.36 | 9.24 | 13.84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 152.28 | 102.68 | 64.30 | 151.45 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 134.41 | 80.78 | 75.61 | 121.31 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -2.80 | -6.64 | -1.94 | -5.13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.86 | 0.62 | 0.87 | 0.67 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.82 | 0.56 | 0.75 | 0.58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.65 | 0.76 | 0.73 | 0.76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -2.65 | -2.53 | -2.96 | -2.71 |