DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.41 | 4.36 | 15.85 | 2.45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.68 | 2.51 | 7.05 | 1.22 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.83 | 0.76 | 0.98 | 0.87 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.46 | 2.30 | 2.29 | 2.31 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 6,366.76 | 5,718.85 | 7,930.52 | 7,221.24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17.66 | -10.18 | 38.67 | -8.94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.18 | 8.93 | 13.84 | 7.26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.22 | 7.12 | 10.78 | 16.83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30.53 | 44.48 | 72.73 | 8.77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.44 | 79.12 | 89.92 | 82.40 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 140.25 | 170.41 | 117.35 | 108.74 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 96.20 | 89.60 | 82.04 | 85.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 13.57 | 17.03 | 20.01 | 11.80 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 311.10 | 352.01 | 250.82 | 279.88 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1,160.58 | 1,399.39 | 925.31 | 1,007.13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.27 | 1.34 | 1.20 | 1.22 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.91 | 1.02 | 0.86 | 0.87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.30 | 0.27 | 0.33 | 0.33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.50 | 1.34 | 1.34 | 1.35 |