1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
455,066
|
480,352
|
423,285
|
504,499
|
502,180
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
21
|
81
|
82
|
180
|
79
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
455,046
|
480,271
|
423,204
|
504,319
|
502,101
|
4. Giá vốn hàng bán
|
405,949
|
434,630
|
396,394
|
466,843
|
463,575
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
49,097
|
45,641
|
26,809
|
37,476
|
38,526
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,836
|
5,249
|
5,435
|
3,470
|
5,492
|
7. Chi phí tài chính
|
9,350
|
7,742
|
3,668
|
7,854
|
2,297
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,871
|
6,179
|
3,997
|
2,247
|
2,309
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,765
|
2,026
|
2,998
|
1,802
|
3,382
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,019
|
3,720
|
3,580
|
3,608
|
3,887
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39,800
|
37,402
|
21,999
|
27,682
|
34,453
|
12. Thu nhập khác
|
253
|
313
|
254
|
774
|
269
|
13. Chi phí khác
|
195
|
171
|
248
|
224
|
278
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
58
|
142
|
6
|
550
|
-9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39,857
|
37,544
|
22,005
|
28,232
|
34,444
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,198
|
9,418
|
6,958
|
5,821
|
7,895
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8
|
-1,431
|
14
|
-46
|
17
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,190
|
7,987
|
6,972
|
5,776
|
7,912
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33,667
|
29,557
|
15,034
|
22,456
|
26,532
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33,667
|
29,557
|
15,034
|
22,456
|
26,532
|