単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 455,066 480,352 423,285 504,499 502,180
Các khoản giảm trừ doanh thu 21 81 82 180 79
Doanh thu thuần 455,046 480,271 423,204 504,319 502,101
Giá vốn hàng bán 405,949 434,630 396,394 466,843 463,575
Lợi nhuận gộp 49,097 45,641 26,809 37,476 38,526
Doanh thu hoạt động tài chính 5,836 5,249 5,435 3,470 5,492
Chi phí tài chính 9,350 7,742 3,668 7,854 2,297
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,871 6,179 3,997 2,247 2,309
Chi phí bán hàng 1,765 2,026 2,998 1,802 3,382
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,019 3,720 3,580 3,608 3,887
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 39,800 37,402 21,999 27,682 34,453
Thu nhập khác 253 313 254 774 269
Chi phí khác 195 171 248 224 278
Lợi nhuận khác 58 142 6 550 -9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,857 37,544 22,005 28,232 34,444
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,198 9,418 6,958 5,821 7,895
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8 -1,431 14 -46 17
Chi phí thuế TNDN 6,190 7,987 6,972 5,776 7,912
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,667 29,557 15,034 22,456 26,532
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,667 29,557 15,034 22,456 26,532
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)