TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
58,286
|
64,296
|
73,197
|
78,802
|
77,951
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,851
|
10,294
|
17,435
|
9,509
|
9,546
|
1. Tiền
|
6,851
|
10,294
|
17,435
|
9,509
|
9,546
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35,000
|
40,000
|
40,000
|
50,000
|
52,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
35,000
|
40,000
|
40,000
|
50,000
|
52,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,318
|
11,270
|
11,634
|
14,656
|
12,881
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12,709
|
9,974
|
11,153
|
13,454
|
9,985
|
2. Trả trước cho người bán
|
922
|
33
|
30
|
110
|
653
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,158
|
2,589
|
2,059
|
2,701
|
3,853
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,471
|
-1,326
|
-1,608
|
-1,610
|
-1,610
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,378
|
2,055
|
2,889
|
3,928
|
2,603
|
1. Hàng tồn kho
|
2,378
|
2,055
|
2,889
|
3,928
|
2,603
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
738
|
677
|
1,238
|
709
|
921
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
706
|
677
|
743
|
709
|
425
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
33
|
0
|
495
|
0
|
495
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
94,342
|
89,231
|
82,334
|
78,674
|
74,114
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,464
|
11,328
|
11,328
|
11,328
|
11,328
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10,464
|
11,328
|
11,328
|
11,328
|
11,328
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
78,383
|
73,195
|
66,346
|
62,097
|
55,426
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
76,133
|
70,945
|
64,096
|
59,846
|
53,176
|
- Nguyên giá
|
181,431
|
184,788
|
185,083
|
187,857
|
188,347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105,298
|
-113,843
|
-120,987
|
-128,010
|
-135,171
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,250
|
2,250
|
2,250
|
2,250
|
2,250
|
- Nguyên giá
|
2,250
|
2,250
|
2,250
|
2,250
|
2,250
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
616
|
639
|
639
|
639
|
693
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
616
|
639
|
639
|
639
|
693
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,316
|
2,912
|
2,904
|
3,008
|
3,173
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4,320
|
4,320
|
4,320
|
4,320
|
4,320
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,004
|
-1,408
|
-1,416
|
-1,312
|
-1,147
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,563
|
1,157
|
1,117
|
1,601
|
3,494
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,563
|
1,157
|
1,117
|
1,601
|
3,494
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
152,628
|
153,528
|
155,531
|
157,476
|
152,065
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,781
|
6,022
|
7,075
|
7,784
|
5,243
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,030
|
5,425
|
5,364
|
6,353
|
3,743
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
472
|
227
|
176
|
1,287
|
64
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2
|
2
|
56
|
1
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
368
|
571
|
582
|
621
|
217
|
6. Phải trả người lao động
|
2,999
|
2,921
|
2,671
|
2,740
|
1,584
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
273
|
205
|
273
|
205
|
360
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
631
|
586
|
706
|
592
|
883
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
285
|
913
|
900
|
908
|
634
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
751
|
596
|
1,711
|
1,431
|
1,500
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
546
|
596
|
1,506
|
1,431
|
1,230
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
205
|
0
|
205
|
0
|
270
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
146,847
|
147,506
|
148,456
|
149,692
|
146,822
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
146,847
|
147,506
|
148,456
|
149,692
|
146,822
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
138,000
|
138,000
|
138,000
|
138,000
|
138,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,714
|
4,920
|
5,150
|
5,415
|
5,729
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,133
|
4,586
|
5,307
|
6,277
|
3,093
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,129
|
4,586
|
5,307
|
6,277
|
3,093
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
152,628
|
153,528
|
155,531
|
157,476
|
152,065
|