I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5,313
|
18,629
|
28,573
|
37,529
|
8,946
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4,669
|
-18,814
|
-25,490
|
-34,306
|
-1,682
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-174
|
-452
|
-897
|
-935
|
-127
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-45
|
-295
|
-588
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5
|
-5
|
-18
|
-64
|
-12
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,039
|
611
|
2,587
|
4,354
|
7,535
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-427
|
-5,249
|
-23,880
|
-19,909
|
-10,138
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,033
|
-5,575
|
-19,713
|
-13,330
|
4,523
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
-345
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
27
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-17,000
|
-17,000
|
-50,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
12,000
|
12,000
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-37,200
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
100,000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
11
|
12
|
12
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-4,989
|
-4,988
|
12,839
|
-344
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,800
|
14,039
|
20,839
|
|
379
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-264
|
-9,270
|
-10,581
|
-1,200
|
-200
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-38
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,536
|
4,769
|
10,258
|
-1,238
|
179
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,569
|
-5,794
|
-14,444
|
-1,728
|
4,358
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,184
|
15,753
|
24,022
|
9,578
|
7,584
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,753
|
25,958
|
9,578
|
7,604
|
11,941
|