TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
988,507
|
1,133,845
|
1,005,494
|
1,225,971
|
1,332,268
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,764
|
29,722
|
66,315
|
53,090
|
47,027
|
1. Tiền
|
34,725
|
29,722
|
64,315
|
53,090
|
47,027
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19,038
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
208,000
|
360,000
|
175,800
|
348,260
|
435,032
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
208,000
|
360,000
|
175,800
|
348,260
|
435,032
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
70,129
|
78,989
|
116,896
|
123,868
|
149,061
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
60,662
|
66,621
|
98,935
|
103,903
|
113,088
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,242
|
12,374
|
17,741
|
19,878
|
35,944
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
410
|
179
|
405
|
217
|
159
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-185
|
-185
|
-185
|
-129
|
-129
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
651,981
|
661,766
|
642,201
|
697,912
|
697,432
|
1. Hàng tồn kho
|
651,981
|
661,766
|
642,201
|
697,912
|
697,432
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,634
|
3,369
|
4,283
|
2,840
|
3,717
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,713
|
2,746
|
4,021
|
2,840
|
3,717
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
13
|
140
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
921
|
610
|
122
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76,514
|
83,741
|
77,315
|
71,697
|
87,149
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,269
|
20,894
|
20,719
|
24,057
|
27,065
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
18,269
|
20,894
|
20,719
|
24,057
|
27,065
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57,049
|
61,750
|
55,664
|
46,836
|
44,779
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47,526
|
51,277
|
44,901
|
37,047
|
34,931
|
- Nguyên giá
|
116,283
|
126,513
|
129,331
|
138,594
|
149,706
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,757
|
-75,236
|
-84,430
|
-101,547
|
-114,774
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,523
|
10,473
|
10,763
|
9,790
|
9,848
|
- Nguyên giá
|
11,352
|
12,302
|
13,313
|
13,313
|
13,464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,829
|
-1,829
|
-2,550
|
-3,524
|
-3,616
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
464
|
419
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
464
|
419
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13,500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
733
|
678
|
933
|
804
|
1,804
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
140
|
93
|
481
|
0
|
1,112
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
593
|
585
|
451
|
804
|
693
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,065,021
|
1,217,586
|
1,082,809
|
1,297,668
|
1,419,417
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
905,865
|
1,057,725
|
935,928
|
1,122,461
|
1,216,454
|
I. Nợ ngắn hạn
|
905,014
|
1,057,204
|
935,560
|
1,122,093
|
1,216,048
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
834,542
|
983,124
|
865,292
|
1,026,944
|
1,081,831
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,433
|
9,436
|
15,567
|
14,818
|
17,629
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,145
|
4,598
|
9,150
|
10,179
|
23,463
|
6. Phải trả người lao động
|
54,201
|
45,416
|
36,275
|
62,104
|
74,824
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
840
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,675
|
3,540
|
3,377
|
3,469
|
3,569
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,019
|
11,090
|
5,900
|
4,580
|
13,891
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
851
|
521
|
368
|
368
|
406
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
599
|
269
|
116
|
116
|
154
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
252
|
252
|
252
|
252
|
252
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
159,156
|
159,861
|
146,881
|
175,206
|
202,963
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
159,156
|
159,861
|
146,881
|
175,206
|
202,963
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
91,083
|
91,083
|
127,515
|
127,515
|
127,515
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
18,137
|
18,137
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
26,000
|
31,385
|
14,344
|
14,418
|
22,978
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22,566
|
17,263
|
2,915
|
31,220
|
49,775
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4,004
|
4,203
|
3,683
|
2,370
|
1,121
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18,562
|
13,060
|
-767
|
28,850
|
48,654
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1,370
|
1,993
|
2,107
|
2,053
|
2,694
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,065,021
|
1,217,586
|
1,082,809
|
1,297,668
|
1,419,417
|