単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132,963 130,123 0 179 291
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 132,963 130,123 0 179 291
4. Giá vốn hàng bán 132,194 129,732 0 166 212
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 769 391 0 13 80
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 281 265 0 851
7. Chi phí tài chính 249 275 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 275 176 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 221 446 746 245 462
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26 -224 -481 -232 469
12. Thu nhập khác 884 0 61
13. Chi phí khác 0 4 0 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 884 -4 61 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 909 -229 -420 -232 466
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 201 0 -85 47
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 201 0 -85 47
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 709 -229 -334 -232 419
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -9 -22 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 718 -207 -334 -232 419