単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132,963 130,123 0 179 291
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 132,963 130,123 0 179 291
Giá vốn hàng bán 132,194 129,732 0 166 212
Lợi nhuận gộp 769 391 0 13 80
Doanh thu hoạt động tài chính 0 281 265 0 851
Chi phí tài chính 249 275 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 275 176 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 221 446 746 245 462
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26 -224 -481 -232 469
Thu nhập khác 884 0 61
Chi phí khác 0 4 0 3
Lợi nhuận khác 884 -4 61 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 909 -229 -420 -232 466
Chi phí thuế TNDN hiện hành 201 0 -85 47
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 201 0 -85 47
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 709 -229 -334 -232 419
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -9 -22 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 718 -207 -334 -232 419
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)