単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 209,171 197,452 233,022 211,268 246,546
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 89 155
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 209,171 197,452 232,933 211,268 246,391
4. Giá vốn hàng bán 191,060 178,229 203,419 191,636 223,445
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18,111 19,223 29,514 19,632 22,946
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50,330 365 713 268 48,693
7. Chi phí tài chính 9,509 7,818 8,622 6,675 6,785
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 439 481 487 523 473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,136 17,604 17,000 18,411 20,352
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 40,357 -6,316 4,118 -5,710 44,029
12. Thu nhập khác 106 1,797 403 0 249
13. Chi phí khác 233 113 111 224 59
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -127 1,684 292 -224 190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 40,230 -4,632 4,409 -5,934 44,219
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 40,230 -4,632 4,409 -5,934 44,219
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 40,230 -4,632 4,409 -5,934 44,219