TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,634,486
|
2,063,383
|
2,667,446
|
3,074,182
|
5,048,539
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
70,767
|
187,453
|
47,767
|
203,930
|
264,462
|
1. Tiền
|
49,067
|
127,803
|
43,767
|
134,979
|
259,176
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,700
|
59,650
|
4,000
|
68,951
|
5,286
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26,597
|
0
|
0
|
140
|
45,140
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
26,597
|
0
|
0
|
140
|
45,140
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,081,641
|
1,098,217
|
1,369,446
|
1,244,989
|
1,344,375
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
872,696
|
857,552
|
1,048,263
|
1,057,024
|
1,093,241
|
2. Trả trước cho người bán
|
110,763
|
88,490
|
233,877
|
145,648
|
241,840
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,166
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
152,716
|
211,729
|
175,288
|
120,941
|
107,831
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-54,535
|
-59,554
|
-87,983
|
-78,625
|
-103,704
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
433,556
|
747,218
|
1,160,333
|
1,581,188
|
3,323,119
|
1. Hàng tồn kho
|
433,556
|
747,218
|
1,160,333
|
1,581,188
|
3,323,119
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21,926
|
30,495
|
89,901
|
43,936
|
71,444
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,845
|
1,372
|
1,565
|
1,342
|
1,099
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,983
|
28,156
|
88,285
|
42,589
|
70,344
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
97
|
967
|
51
|
5
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
585,157
|
572,835
|
481,369
|
472,636
|
468,456
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
137
|
7
|
5
|
5
|
53
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
137
|
7
|
5
|
5
|
53
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
487,525
|
476,359
|
377,536
|
342,082
|
340,133
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
475,494
|
470,121
|
373,523
|
332,972
|
327,532
|
- Nguyên giá
|
718,204
|
763,259
|
696,001
|
693,031
|
725,377
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-242,710
|
-293,138
|
-322,478
|
-360,059
|
-397,845
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
10,656
|
4,901
|
2,676
|
7,348
|
10,727
|
- Nguyên giá
|
15,840
|
7,842
|
2,676
|
7,842
|
12,398
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,184
|
-2,941
|
0
|
-494
|
-1,672
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,375
|
1,337
|
1,337
|
1,761
|
1,875
|
- Nguyên giá
|
1,875
|
1,837
|
1,837
|
2,278
|
2,458
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-500
|
-500
|
-500
|
-517
|
-584
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8,501
|
1,190
|
864
|
4,140
|
4,089
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,501
|
1,190
|
864
|
4,140
|
4,089
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
61,280
|
63,716
|
64,143
|
100,462
|
100,911
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7,521
|
7,242
|
62,740
|
63,100
|
63,833
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
52,820
|
57,655
|
2,655
|
2,655
|
2,655
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-331
|
-2,451
|
-2,522
|
-1,563
|
-1,847
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
36,270
|
36,270
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27,713
|
31,564
|
38,820
|
25,900
|
23,270
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,713
|
31,027
|
38,283
|
25,425
|
22,610
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
537
|
537
|
475
|
660
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,219,643
|
2,636,219
|
3,148,815
|
3,546,818
|
5,516,996
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,826,767
|
2,241,348
|
2,558,507
|
2,928,169
|
4,915,123
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,587,241
|
1,908,769
|
1,978,295
|
2,104,802
|
4,142,512
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
339,646
|
460,863
|
576,201
|
816,570
|
1,234,471
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
701,704
|
785,551
|
750,205
|
769,223
|
736,915
|
4. Người mua trả tiền trước
|
306,111
|
406,421
|
211,171
|
288,945
|
861,588
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,588
|
8,603
|
7,766
|
13,566
|
937,528
|
6. Phải trả người lao động
|
61,923
|
70,425
|
98,745
|
62,535
|
85,409
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,289
|
3,379
|
212,996
|
25,899
|
45,836
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
58
|
11,116
|
37
|
397
|
553
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
61,484
|
87,100
|
52,522
|
65,295
|
177,546
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
90,301
|
65,227
|
58,264
|
52,568
|
51,709
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,137
|
10,085
|
10,388
|
9,803
|
10,956
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
239,526
|
332,579
|
580,212
|
823,367
|
772,611
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
225
|
200
|
200
|
170
|
820
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
226,450
|
305,848
|
520,351
|
762,727
|
714,279
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
12,851
|
26,531
|
59,662
|
60,471
|
57,512
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
392,875
|
394,870
|
590,308
|
618,649
|
601,873
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
392,875
|
394,870
|
590,308
|
618,649
|
601,873
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
229,880
|
229,880
|
381,165
|
381,165
|
381,165
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,501
|
14,355
|
14,355
|
14,355
|
14,355
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33,315
|
36,423
|
37,059
|
37,857
|
38,104
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,439
|
21,652
|
35,329
|
64,642
|
46,754
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,770
|
9,572
|
384
|
34,007
|
4,692
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15,669
|
12,080
|
34,945
|
30,635
|
42,062
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
96,740
|
92,560
|
122,399
|
120,630
|
121,495
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,219,643
|
2,636,219
|
3,148,815
|
3,546,818
|
5,516,996
|