1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,983,515
|
2,213,358
|
1,518,252
|
1,940,187
|
1,843,532
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,983,515
|
2,213,358
|
1,518,252
|
1,940,187
|
1,843,532
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,893,354
|
2,150,193
|
1,513,745
|
1,876,627
|
1,788,458
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
90,162
|
63,165
|
4,507
|
63,560
|
55,074
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,923
|
3,245
|
-1,032
|
300
|
323
|
7. Chi phí tài chính
|
1,634
|
671
|
-2,458
|
115
|
372
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
187
|
262
|
208
|
91
|
93
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
2,931
|
-26
|
9. Chi phí bán hàng
|
83,122
|
67,508
|
23,963
|
57,495
|
63,080
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,521
|
-19,722
|
20,507
|
9,715
|
10,279
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-192
|
17,952
|
-38,536
|
-534
|
-18,360
|
12. Thu nhập khác
|
1,390
|
12,334
|
-6,518
|
471
|
28
|
13. Chi phí khác
|
559
|
6,554
|
-6,336
|
49
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
831
|
5,780
|
-182
|
423
|
22
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
639
|
23,732
|
-38,718
|
-111
|
-18,337
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
1,109
|
4
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
1,109
|
4
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
639
|
22,623
|
-38,722
|
-111
|
-18,337
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
134
|
3,215
|
-308
|
-27
|
2
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
505
|
19,409
|
-38,414
|
-84
|
-18,339
|