TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
163,308
|
148,326
|
224,006
|
171,748
|
173,302
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,368
|
4,901
|
79,151
|
5,685
|
37,401
|
1. Tiền
|
2,368
|
1,901
|
77,619
|
4,090
|
14,720
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,000
|
3,000
|
1,532
|
1,595
|
22,681
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26,751
|
68,301
|
66,744
|
100,825
|
81,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
27,124
|
68,757
|
71,684
|
116,068
|
63,466
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-903
|
-956
|
-4,940
|
-35,244
|
-1,966
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
530
|
500
|
0
|
20,000
|
20,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
126,107
|
74,789
|
77,841
|
64,987
|
54,010
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23,594
|
1,802
|
66,041
|
54,961
|
39,351
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,409
|
182
|
6
|
618
|
306
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
97,783
|
66,000
|
4,200
|
3,000
|
7,300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
48,474
|
6,805
|
7,995
|
6,808
|
7,453
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-50,153
|
0
|
-400
|
-400
|
-400
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,230
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
8,739
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,509
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
853
|
334
|
270
|
251
|
391
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
3
|
0
|
54
|
183
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
696
|
175
|
113
|
41
|
52
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
157
|
157
|
157
|
157
|
157
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
132,927
|
156,092
|
333,534
|
1,039,908
|
982,906
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
57
|
57
|
0
|
59
|
59
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
57
|
57
|
0
|
59
|
59
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,891
|
5,685
|
4,944
|
816,086
|
772,912
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,891
|
5,685
|
4,944
|
816,086
|
772,912
|
- Nguyên giá
|
5,306
|
8,477
|
8,507
|
862,011
|
862,011
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,415
|
-2,792
|
-3,562
|
-45,925
|
-89,099
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
378
|
378
|
378
|
378
|
378
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-378
|
-378
|
-378
|
-378
|
-378
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12,624
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,624
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
118,251
|
150,289
|
328,283
|
133,725
|
129,787
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
118,251
|
150,289
|
328,283
|
133,725
|
129,787
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4,930
|
4,930
|
4,930
|
4,930
|
4,930
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,930
|
-4,930
|
-4,930
|
-4,930
|
-4,930
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
104
|
62
|
307
|
148
|
19
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
104
|
62
|
307
|
148
|
19
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
89,890
|
80,128
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
296,235
|
304,418
|
557,540
|
1,211,656
|
1,156,208
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57,744
|
41,706
|
210,509
|
703,779
|
634,310
|
I. Nợ ngắn hạn
|
57,629
|
41,661
|
210,509
|
120,329
|
192,136
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13,281
|
3,722
|
300
|
37,552
|
43,256
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,367
|
8,144
|
170,006
|
57,989
|
123,688
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,218
|
3,183
|
3,183
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,511
|
14,762
|
17,484
|
493
|
1,092
|
6. Phải trả người lao động
|
913
|
490
|
549
|
796
|
780
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,854
|
255
|
43
|
1,327
|
737
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,376
|
10,996
|
18,836
|
22,063
|
22,475
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
109
|
109
|
109
|
109
|
109
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
115
|
45
|
0
|
583,451
|
442,174
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
98,021
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
45
|
45
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
485,430
|
442,174
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
70
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
238,490
|
262,712
|
347,031
|
507,877
|
521,898
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
238,490
|
262,712
|
347,031
|
507,877
|
521,898
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
323,073
|
323,073
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35,684
|
35,684
|
58,088
|
33,007
|
33,007
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-10,793
|
-11,031
|
-6,165
|
-703
|
-703
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,646
|
27,646
|
27,646
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,484
|
30,413
|
87,462
|
-23,599
|
-13,575
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-60,900
|
-27,905
|
30,413
|
30,122
|
-23,599
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
62,384
|
58,318
|
57,049
|
-53,722
|
10,024
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4,469
|
0
|
0
|
176,098
|
180,095
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
296,235
|
304,418
|
557,540
|
1,211,656
|
1,156,208
|