1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41,911
|
63,957
|
61,018
|
45,841
|
64,288
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
41,911
|
63,957
|
61,018
|
45,841
|
64,288
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23,364
|
29,198
|
28,796
|
20,709
|
24,610
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18,547
|
34,760
|
32,222
|
25,132
|
39,678
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
414
|
159
|
343
|
148
|
95
|
7. Chi phí tài chính
|
1,145
|
877
|
836
|
704
|
450
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,144
|
877
|
836
|
704
|
450
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,251
|
1,141
|
1,693
|
1,315
|
1,279
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16,566
|
32,900
|
30,036
|
23,260
|
38,044
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
13
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
3
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-3
|
|
13
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16,566
|
32,897
|
30,036
|
23,273
|
38,044
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
982
|
2,089
|
1,903
|
1,836
|
2,929
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
982
|
2,089
|
1,903
|
1,836
|
2,929
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15,583
|
30,808
|
28,133
|
21,437
|
35,114
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15,583
|
30,808
|
28,133
|
21,437
|
35,114
|