単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100,354 78,647 43,280 89,002 76,930
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 100,354 78,647 43,280 89,002 76,930
4. Giá vốn hàng bán 24,642 22,624 21,858 28,033 21,927
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 75,712 56,023 21,421 60,970 55,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính 863 1,784 1,306 4,708 2,400
7. Chi phí tài chính 383 421 417 530 194
-Trong đó: Chi phí lãi vay 381 41 375 367 163
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,116 3,568 2,440 4,407 3,121
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 73,077 53,817 19,870 60,742 54,090
12. Thu nhập khác 0 32 407 0
13. Chi phí khác 0 0 3 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 32 404 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 73,077 53,817 19,902 61,145 54,090
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,879 8,545 3,691 9,454 7,598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10,879 8,545 3,691 9,454 7,598
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 62,198 45,272 16,211 51,692 46,492
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7,516 4,553 695 6,631 6,512
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 54,682 40,719 15,515 45,061 39,980