1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100,354
|
78,647
|
43,280
|
89,002
|
76,930
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
100,354
|
78,647
|
43,280
|
89,002
|
76,930
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24,642
|
22,624
|
21,858
|
28,033
|
21,927
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
75,712
|
56,023
|
21,421
|
60,970
|
55,004
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
863
|
1,784
|
1,306
|
4,708
|
2,400
|
7. Chi phí tài chính
|
383
|
421
|
417
|
530
|
194
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
381
|
41
|
375
|
367
|
163
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,116
|
3,568
|
2,440
|
4,407
|
3,121
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
73,077
|
53,817
|
19,870
|
60,742
|
54,090
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
32
|
407
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
3
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
32
|
404
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
73,077
|
53,817
|
19,902
|
61,145
|
54,090
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,879
|
8,545
|
3,691
|
9,454
|
7,598
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10,879
|
8,545
|
3,691
|
9,454
|
7,598
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
62,198
|
45,272
|
16,211
|
51,692
|
46,492
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7,516
|
4,553
|
695
|
6,631
|
6,512
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
54,682
|
40,719
|
15,515
|
45,061
|
39,980
|