TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
181,173
|
172,347
|
168,180
|
175,180
|
144,534
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,441
|
13,084
|
13,115
|
14,962
|
19,449
|
1. Tiền
|
14,441
|
13,084
|
13,115
|
14,962
|
19,449
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96,063
|
99,004
|
93,792
|
101,877
|
102,150
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39,542
|
40,713
|
36,885
|
46,530
|
46,425
|
2. Trả trước cho người bán
|
34,275
|
34,314
|
34,378
|
34,410
|
36,544
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25,248
|
24,374
|
22,926
|
21,334
|
19,577
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,003
|
-397
|
-397
|
-397
|
-397
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
62,291
|
53,337
|
53,335
|
52,368
|
16,706
|
1. Hàng tồn kho
|
62,291
|
53,337
|
53,335
|
52,368
|
16,706
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,378
|
6,921
|
7,939
|
5,973
|
6,229
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,034
|
1,424
|
2,119
|
1
|
261
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,344
|
5,497
|
5,795
|
5,948
|
5,944
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
24
|
24
|
24
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,961
|
5,881
|
4,233
|
5,124
|
3,731
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
607
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
607
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,110
|
2,441
|
2,353
|
2,543
|
2,300
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,110
|
2,441
|
2,353
|
2,543
|
2,300
|
- Nguyên giá
|
13,077
|
8,595
|
8,595
|
7,816
|
7,046
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,967
|
-6,154
|
-6,242
|
-5,273
|
-4,746
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,244
|
3,440
|
1,880
|
2,582
|
1,431
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,244
|
3,440
|
1,880
|
2,582
|
1,431
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
186,134
|
178,228
|
172,413
|
180,304
|
148,264
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
178,660
|
170,441
|
160,981
|
165,851
|
135,340
|
I. Nợ ngắn hạn
|
167,792
|
160,745
|
154,329
|
148,520
|
120,568
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11,708
|
8,953
|
6,771
|
5,899
|
3,844
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58,339
|
76,873
|
78,512
|
73,039
|
56,166
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23,839
|
899
|
672
|
1,824
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,858
|
3,789
|
3,845
|
3,401
|
3,046
|
6. Phải trả người lao động
|
3,249
|
2,100
|
2,712
|
2,325
|
1,849
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,983
|
5,190
|
4,572
|
4,636
|
1,290
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2,176
|
1,308
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
59,967
|
61,960
|
57,573
|
57,723
|
54,701
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-327
|
-327
|
-327
|
-327
|
-327
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,868
|
9,697
|
6,651
|
17,331
|
14,772
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
123
|
123
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
13,950
|
12,250
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
10,745
|
9,574
|
6,651
|
3,381
|
2,522
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,474
|
7,786
|
11,432
|
14,453
|
12,924
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,474
|
7,786
|
11,432
|
14,453
|
12,924
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
16,603
|
16,603
|
16,603
|
16,603
|
16,603
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,531
|
1,531
|
1,531
|
1,531
|
1,531
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-10,716
|
-10,404
|
-6,758
|
-3,737
|
-5,266
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-6,133
|
-10,716
|
-10,404
|
-6,758
|
-3,737
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4,583
|
312
|
3,646
|
3,021
|
-1,529
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
186,134
|
178,228
|
172,413
|
180,304
|
148,264
|