TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
245,262
|
210,704
|
271,218
|
291,263
|
288,965
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,222
|
6,453
|
8,771
|
12,007
|
9,399
|
1. Tiền
|
6,222
|
6,453
|
8,771
|
12,007
|
5,799
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
168,720
|
168,000
|
213,000
|
227,600
|
168,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
168,720
|
168,000
|
213,000
|
227,600
|
168,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
38,139
|
21,357
|
14,886
|
24,631
|
29,532
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
61,149
|
48,847
|
45,012
|
48,033
|
52,009
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,870
|
3,759
|
2,285
|
10,151
|
2,611
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9,364
|
3,896
|
2,614
|
1,362
|
9,675
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35,245
|
-35,145
|
-35,025
|
-34,915
|
-34,762
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,484
|
9,977
|
29,505
|
22,248
|
73,762
|
1. Hàng tồn kho
|
27,484
|
9,977
|
29,505
|
22,248
|
73,807
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-45
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,697
|
4,917
|
5,055
|
4,778
|
7,771
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22
|
109
|
417
|
218
|
185
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,509
|
3,642
|
3,472
|
3,047
|
2,969
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,166
|
1,166
|
1,166
|
1,513
|
4,617
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
48,365
|
54,992
|
45,122
|
42,389
|
43,529
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,606
|
5,084
|
3,906
|
2,796
|
5,135
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5,606
|
5,084
|
3,906
|
2,796
|
5,135
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,451
|
5,667
|
4,690
|
3,827
|
3,452
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,372
|
3,948
|
3,332
|
2,829
|
2,814
|
- Nguyên giá
|
21,673
|
23,016
|
23,126
|
23,149
|
23,832
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,301
|
-19,068
|
-19,794
|
-20,320
|
-21,018
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,079
|
1,719
|
1,358
|
998
|
638
|
- Nguyên giá
|
5,787
|
5,787
|
5,787
|
5,787
|
5,787
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,708
|
-4,068
|
-4,428
|
-4,789
|
-5,149
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9,907
|
8,705
|
7,529
|
6,384
|
5,301
|
- Nguyên giá
|
31,169
|
31,169
|
31,169
|
31,169
|
31,169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,262
|
-22,464
|
-23,640
|
-24,785
|
-25,868
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,652
|
6,463
|
6,512
|
6,512
|
6,512
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,652
|
6,463
|
6,512
|
6,512
|
6,512
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15,141
|
22,441
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
7,300
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,079
|
6,632
|
7,343
|
7,729
|
7,988
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,079
|
6,632
|
7,343
|
7,729
|
7,988
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
293,627
|
265,696
|
316,340
|
333,652
|
332,495
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
66,490
|
37,125
|
87,126
|
103,538
|
100,894
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56,403
|
30,058
|
78,822
|
98,024
|
98,107
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
29,631
|
12,173
|
53,970
|
56,904
|
28,789
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15,116
|
7,603
|
13,791
|
27,867
|
41,401
|
4. Người mua trả tiền trước
|
341
|
39
|
527
|
2,314
|
18,702
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,559
|
1,046
|
1,099
|
968
|
437
|
6. Phải trả người lao động
|
1,015
|
2,057
|
1,838
|
1,368
|
1,439
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
586
|
128
|
273
|
48
|
53
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5,211
|
6,348
|
6,832
|
7,948
|
6,760
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,874
|
511
|
319
|
594
|
408
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
70
|
153
|
173
|
13
|
119
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,087
|
7,067
|
8,304
|
5,514
|
2,787
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
482
|
77
|
98
|
87
|
138
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9,605
|
6,990
|
8,206
|
5,427
|
2,649
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
227,137
|
228,571
|
229,214
|
230,114
|
231,600
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
227,137
|
228,571
|
229,214
|
230,114
|
231,600
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
215,000
|
215,000
|
215,000
|
215,000
|
215,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,126
|
7,377
|
7,686
|
8,013
|
8,368
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,011
|
6,194
|
6,528
|
7,101
|
8,233
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,011
|
6,194
|
6,528
|
7,101
|
8,233
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
293,627
|
265,696
|
316,340
|
333,652
|
332,495
|