1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
294.650
|
201.845
|
161.605
|
58.618
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19
|
103
|
40
|
1
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
294.631
|
201.742
|
161.566
|
58.616
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
235.722
|
172.782
|
165.367
|
63.942
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.910
|
28.960
|
-3.801
|
-5.325
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.016
|
84
|
12
|
4
|
473
|
7. Chi phí tài chính
|
1.925
|
3.989
|
12.829
|
4.387
|
15.597
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.915
|
3.970
|
12.821
|
4.386
|
15.597
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.341
|
11.126
|
10.078
|
2.317
|
15
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.387
|
11.844
|
12.840
|
11.243
|
6.983
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.272
|
2.085
|
-39.536
|
-23.268
|
-22.123
|
12. Thu nhập khác
|
64
|
126
|
381
|
1.224
|
21.651
|
13. Chi phí khác
|
0
|
46
|
147
|
5.141
|
4.841
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
64
|
81
|
234
|
-3.917
|
16.809
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
29.337
|
2.166
|
-39.302
|
-27.186
|
-5.313
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.631
|
493
|
30
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.631
|
493
|
30
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24.706
|
1.673
|
-39.331
|
-27.186
|
-5.313
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.706
|
1.673
|
-39.331
|
-27.186
|
-5.313
|