DUPONT
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,68 | 19,28 | 272,05 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,06 | 1,74 | -85,66 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,80 | 1,83 | 0,43 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,47 | 6,05 | -7,45 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.260,28 | 1.082,38 | 168,94 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,50 | -52,11 | -84,39 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,16 | 6,59 | -30,36 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,10 | 5,42 | -54,46 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5,39 | 32,40 | 157,30 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 99,08 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,28 | 108,17 | 628,15 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,48 | 61,13 | 86,90 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,47 | 17,19 | 4,26 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,03 | 177,53 | 743,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,79 | 32,48 | -104,72 | 56,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,07 | 0,77 | 2,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,72 | 0,65 | 1,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,11 | 0,13 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,47 | 5,05 | -8,45 | 0,48 |