DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.09 | 9.53 | 9.32 | 8.21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.37 | 18.70 | 20.76 | 5.66 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.26 | 0.29 | 0.99 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.55 | 1.94 | 1.56 | 1.47 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 344.32 | 465.28 | 374.45 | 1,207.22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 268.74 | 35.13 | -19.52 | 222.40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.69 | 13.90 | 8.71 | 0.50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9.20 | 38.94 | 30.15 | 8.92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93.39 | 53.46 | 75.13 | 83.71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.74 | 89.85 | 91.64 | 75.77 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 929.61 | 749.96 | 260.33 | 59.07 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 129.50 | 47.92 | 21.90 | 1.89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 247.68 | 223.66 | 89.87 | 45.90 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,056.55 | 814.33 | 283.81 | 61.48 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -67.73 | 104.74 | -175.18 | -63.47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.94 | 1.11 | 0.62 | 0.76 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.83 | 1.05 | 0.58 | 0.74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.37 | 0.41 | 0.78 | 0.83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.72 | 1.03 | 0.56 | 0.47 |