DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 34.81 | 24.99 | 24.57 | 23.09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22.15 | 16.21 | 16.60 | 15.53 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.30 | 0.31 | 0.32 | 0.32 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 5.17 | 4.92 | 4.66 | 4.69 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 5,079.81 | 5,577.33 | 6,034.49 | 6,673.43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17.62 | 9.79 | 8.20 | 10.59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.79 | 13.88 | 14.94 | 13.93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27.28 | 20.08 | 21.09 | 20.36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.00 | 99.25 | 97.81 | 95.76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.00 | 81.36 | 80.44 | 79.65 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 229.35 | 240.11 | 224.33 | 191.45 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 33.36 | 36.09 | 31.22 | 29.93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 16.12 | 11.33 | 18.48 | 15.12 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 595.32 | 593.64 | 539.54 | 476.24 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 6,400.43 | 7,498.52 | 7,077.30 | 5,646.25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 4.40 | 5.77 | 4.84 | 2.84 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.97 | 5.15 | 4.30 | 2.44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.50 | 0.49 | 0.53 | 0.59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 4.31 | 4.01 | 3.76 | 3.79 |