単位: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016 Q1 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 76,513 84,808 46,722 121,288 74,559
2. Điều chỉnh cho các khoản 46,035 86,258 71,284 -16,521 28,860
- Khấu hao TSCĐ 52,217 41,408 41,111 35,607 38,358
- Các khoản dự phòng 724 4,367 902 -1,019 632
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 76 -5,380 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 226 -192 153 1,648
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 5,655 -6,535 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -50,058 51,986 -20,014 -97,461 -60,933
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 23,196 -64,227 0 0 0
- Chi phí lãi vay 14,224 64,413 49,477 46,199 49,154
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 122,548 171,066 118,006 104,766 103,419
- Tăng, giảm các khoản phải thu 254,664 -92,249 -228,145 172,494 -175,710
- Tăng, giảm hàng tồn kho -761,543 43,399 198,610 37,100 -279,272
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 53,344 -224,021 -327,009 290,902 61,933
- Tăng giảm chi phí trả trước 53,894 -128,548 -63,750 -73,978 -7,121
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,972 -62,161 -37,206 -56,758 -42,567
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,753 -8,892 -12,291 -5,781 -12,838
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 1,048 -215
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -19,124 -974 0 -11,397 816
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -325,941 -302,381 -351,786 458,396 -351,553
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -111,734 104,990 -36,397 -396,151 32,943
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,717 3,673 1,871 4,747 1,692
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -123,453 -278,600 -139,500 -335,750 -259,700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -62,859 302,087 189,700 207,400 11,850
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20,132 -64,530 -90,112 3,868 -41,798
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,198 2,250 0 77,222 104,947
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 22,650 11,701 12,847 95,069 -30,047
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -290,048 81,571 -61,590 -343,594 -180,113
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 61,191 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -440 2,881 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,743,075 1,836,346 1,586,037 1,562,357 2,278,914
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,218,912 -1,227,718 -1,575,558 -1,420,356 -1,928,897
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -5,137 -3,940 -17,974 11,747
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -293 -8 0 -445 -22
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 523,430 667,555 6,539 123,582 361,742
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -92,559 446,745 -406,838 238,384 -169,925
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 165,124 72,565 519,675 112,837 351,226
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 365 0 4 -1,008
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 72,565 519,675 112,837 351,226 180,293