I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
974,740
|
911,856
|
853,790
|
848,017
|
873,714
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-906,672
|
-891,561
|
-606,777
|
-780,316
|
-665,453
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-39,707
|
-25,988
|
-26,912
|
-27,407
|
-41,809
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8,914
|
-9,403
|
-8,933
|
-6,512
|
-5,751
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,195
|
-13,899
|
|
-29,071
|
-4,838
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25,905
|
79,150
|
5,673
|
109,450
|
11,275
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-60,536
|
-39,722
|
-27,734
|
-47,234
|
-44,912
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29,379
|
10,432
|
189,107
|
66,926
|
122,225
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-489
|
-78,537
|
-8,467
|
-591
|
-15,984
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
182
|
12
|
150
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,711
|
-5,000
|
-30,000
|
-47,000
|
-45,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
20,711
|
30,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,797
|
1,099
|
1,451
|
1,760
|
2,105
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,402
|
-82,257
|
-37,005
|
-24,971
|
-28,879
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
32
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
346,645
|
460,652
|
301,577
|
431,088
|
356,114
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-312,517
|
-319,631
|
-364,895
|
-359,510
|
-441,750
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-128
|
-77,957
|
-42,736
|
-78,020
|
-43
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
33,999
|
63,096
|
-106,054
|
-6,442
|
-85,679
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,781
|
-8,729
|
46,048
|
35,513
|
7,667
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
189,178
|
174,310
|
165,670
|
211,707
|
247,229
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-87
|
88
|
-11
|
9
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
174,310
|
165,670
|
211,707
|
247,229
|
254,904
|