Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49
|
8,434
|
8,996
|
36,205
|
441
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
49
|
8,434
|
8,996
|
36,205
|
441
|
Giá vốn hàng bán
|
29
|
7,707
|
8,265
|
35,103
|
297
|
Lợi nhuận gộp
|
20
|
727
|
731
|
1,102
|
143
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,213
|
1,239
|
8,915
|
10,658
|
606
|
Chi phí tài chính
|
69
|
15,511
|
670
|
623
|
112
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
33
|
181
|
181
|
Chi phí bán hàng
|
64
|
63
|
144
|
263
|
62
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,429
|
1,555
|
1,280
|
1,644
|
517
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
670
|
-15,163
|
7,551
|
9,230
|
60
|
Thu nhập khác
|
12
|
0
|
27
|
2
|
|
Chi phí khác
|
|
1
|
80
|
338
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
12
|
-1
|
-53
|
-336
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
682
|
-15,164
|
7,498
|
8,894
|
60
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
225
|
0
|
0
|
580
|
23
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
225
|
0
|
0
|
580
|
23
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
457
|
-15,164
|
7,498
|
8,314
|
37
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
458
|
-15,164
|
7,498
|
8,314
|
37
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|