単位: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 13,414 64 6,607 36,147
Chi phí tài chính 577 962 2,821 1,354
Trong đó: Chi phí lãi vay 546 645 2,011 681
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 230 426 593 939
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,607 -1,324 3,193 33,854
Thu nhập khác 0 0 0 124
Chi phí khác 0 0 0 2,529
Lợi nhuận khác 0 0 0 -2,406
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,607 -1,324 3,193 31,448
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,521 -276 639 6,246
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,521 -276 639 6,246
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,086 -1,048 2,555 25,202
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,086 -1,048 2,555 25,202
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)