Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,056,968
|
6,509,683
|
7,292,963
|
8,536,101
|
6,638,381
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20,120
|
32,360
|
59,587
|
42,654
|
57,954
|
Doanh thu thuần
|
6,036,848
|
6,477,323
|
7,233,375
|
8,493,447
|
6,580,427
|
Giá vốn hàng bán
|
3,427,800
|
3,498,588
|
3,863,819
|
4,476,417
|
3,504,602
|
Lợi nhuận gộp
|
2,609,047
|
2,978,735
|
3,369,556
|
4,017,030
|
3,075,825
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
432,606
|
457,542
|
482,994
|
480,371
|
445,986
|
Chi phí tài chính
|
143,016
|
135,185
|
153,834
|
105,992
|
83,444
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
139,350
|
123,595
|
130,789
|
91,552
|
75,833
|
Chi phí bán hàng
|
1,121,093
|
1,243,824
|
1,411,300
|
1,551,868
|
1,357,855
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
220,042
|
225,469
|
227,588
|
252,574
|
204,908
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,570,798
|
1,852,265
|
2,059,828
|
2,611,865
|
1,888,055
|
Thu nhập khác
|
2,168
|
413
|
1,753
|
5,243
|
609
|
Chi phí khác
|
1,553
|
2,393
|
424
|
1,115
|
1,387
|
Lợi nhuận khác
|
615
|
-1,980
|
1,328
|
4,128
|
-778
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
13,296
|
20,467
|
0
|
24,899
|
12,451
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,571,413
|
1,850,284
|
2,061,157
|
2,615,993
|
1,887,277
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
203,228
|
243,148
|
281,991
|
326,652
|
254,112
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-19,624
|
-53,012
|
-60,905
|
-16,802
|
-36,188
|
Chi phí thuế TNDN
|
183,604
|
190,136
|
221,086
|
309,850
|
217,924
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,387,809
|
1,660,148
|
1,840,071
|
2,306,143
|
1,669,353
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10,694
|
36,772
|
30,077
|
31,463
|
24,172
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,377,115
|
1,623,376
|
1,809,994
|
2,274,680
|
1,645,181
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|