I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,540
|
8,192
|
11,544
|
15,975
|
15,521
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,485
|
12,472
|
12,621
|
12,064
|
11,180
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,412
|
7,411
|
7,374
|
7,374
|
7,292
|
- Các khoản dự phòng
|
483
|
-483
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
51
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-899
|
-746
|
-530
|
-354
|
-8
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,489
|
6,291
|
5,777
|
4,994
|
3,895
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,025
|
20,664
|
24,164
|
28,039
|
26,701
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-44,233
|
3,155
|
-14,540
|
23,349
|
11,313
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
922
|
898
|
-1,710
|
-1,113
|
730
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10,610
|
14,026
|
10,709
|
-18,330
|
9,386
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-92
|
-209
|
2,072
|
-453
|
492
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,161
|
-13,156
|
-5,039
|
0
|
-3,895
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,928
|
25,378
|
15,655
|
31,493
|
44,726
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
-5
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,000
|
-20,000
|
-3,500
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
849
|
-41
|
982
|
514
|
8
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,101
|
-45
|
17,482
|
20,514
|
8
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39,189
|
79,134
|
121,810
|
134,090
|
133,481
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50,640
|
-98,779
|
-141,126
|
-168,743
|
-177,126
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
-26,922
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,451
|
-19,645
|
-19,316
|
-61,576
|
-43,644
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36,480
|
5,687
|
13,821
|
-9,568
|
1,090
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39,772
|
3,292
|
8,979
|
22,800
|
13,181
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
-51
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,292
|
8,979
|
22,800
|
13,181
|
14,271
|