単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 248,857 249,626 322,277 409,717 405,881
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 248,857 249,626 322,277 409,717 405,881
Giá vốn hàng bán 210,906 221,622 279,312 369,537 332,305
Lợi nhuận gộp 37,951 28,004 42,965 40,181 73,576
Doanh thu hoạt động tài chính 46,575 66,669 53,197 10,513 17,745
Chi phí tài chính 1,346 -1,108 121 3,173 600
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,346 -1,108 121 3,173 600
Chi phí bán hàng 836 1,589 7,331 1,740 4,744
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,892 5,140 5,490 9,279 4,841
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 77,530 84,244 78,794 41,068 81,135
Thu nhập khác 50 478 781 59 22
Chi phí khác 729 708 1,624 1,801 290
Lợi nhuận khác -679 -230 -843 -1,742 -268
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 78 -4,807 -4,427 4,566 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 76,851 84,014 77,951 39,326 80,867
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,511 16,606 16,281 18,680 30,017
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 15,511 16,606 16,281 18,680 30,017
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 61,340 67,408 61,670 20,646 50,850
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,543 1,565 -65,664 -2,299 1,549
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 59,796 65,843 127,334 22,945 49,301
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)