単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 2,328 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 0 2,328 0
Giá vốn hàng bán 0 2,324 0
Lợi nhuận gộp 0 4 0
Doanh thu hoạt động tài chính 8 0 0 3 1
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 182 -1,139 136 301 137
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -174 1,139 -132 -298 -136
Thu nhập khác 109 0 0 0
Chi phí khác 850 1,114 0 0 0
Lợi nhuận khác -741 -1,114 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -915 26 -132 -298 -136
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -915 26 -132 -298 -136
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -915 26 -132 -298 -136
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)