単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68,206 448 484 3,974 1,201
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 68,206 448 484 3,974 1,201
Giá vốn hàng bán 65,841 308 270 3,478 452
Lợi nhuận gộp 2,366 139 214 496 750
Doanh thu hoạt động tài chính 925 2,084 54 57 129
Chi phí tài chính 2,508 2,606 101 49 32
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,508 2,606 101 49 32
Chi phí bán hàng 319 335 286 287 300
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,686 4,182 3,820 5,030 3,888
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,222 -4,900 -3,939 -4,813 -3,341
Thu nhập khác 13,636 0 0 0
Chi phí khác 12,692 61 60 0 4
Lợi nhuận khác 944 -61 -60 0 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,278 -4,961 -3,999 -4,813 -3,345
Chi phí thuế TNDN hiện hành 70 -70 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 70 -70 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,348 -4,891 -3,999 -4,813 -3,345
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -4 -254 -57 -76 -28
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,344 -4,637 -3,942 -4,737 -3,317
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)