I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
13,714
|
12,043
|
9,879
|
11,775
|
13,468
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-12,875
|
-12,406
|
-9,220
|
-11,778
|
-16,329
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-899
|
-841
|
-958
|
-890
|
-1,116
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-41
|
-11
|
-5
|
|
-4
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,206
|
3,791
|
3,176
|
3,210
|
6,090
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,287
|
-2,820
|
-2,953
|
-2,488
|
-2,189
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-182
|
-245
|
-81
|
-171
|
-79
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,111
|
-277
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7
|
17
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-797
|
-854
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
377
|
190
|
288
|
184
|
497
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
564
|
594
|
13
|
6
|
17
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-961
|
-330
|
301
|
190
|
513
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,177
|
-574
|
219
|
19
|
434
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,574
|
1,397
|
823
|
1,042
|
1,061
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,397
|
823
|
1,042
|
1,061
|
1,495
|